Từ "lũy tiến" trong tiếng Việt có nghĩa là một quá trình hoặc trạng thái mà trong đó một cái gì đó tăng dần lên theo một tỷ lệ nhất định. Thường thì thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, thuế, hoặc phát triển. Cụ thể, "lũy tiến" thường được dùng để chỉ những điều mà tỷ lệ tăng lên không phải là cố định, mà thay đổi theo từng giai đoạn hoặc mức độ.
Giải thích nghĩa:
Lũy tiến (tính từ): Tăng dần theo tỉ lệ nào đó. Nghĩa là, khi một cái gì đó (như thu nhập, thuế, giá cả) tăng lên, thì mức tăng không phải là một giá trị cố định mà có thể thay đổi theo từng mức độ.
Ví dụ sử dụng:
Trong thuế: "Thuế lũy tiến là loại thuế mà người có thu nhập cao hơn sẽ phải trả tỉ lệ thuế cao hơn."
Trong giáo dục: "Hệ thống giáo dục lũy tiến cho phép học sinh học những kiến thức ngày càng nâng cao theo từng cấp lớp."
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về sự phát triển của một doanh nghiệp: "Doanh thu của công ty năm nay tăng trưởng lũy tiến, cho thấy chiến lược kinh doanh hiệu quả."
Trong quản lý dự án: "Chúng ta cần có kế hoạch lũy tiến để đảm bảo rằng các mốc thời gian hoàn thành dự án được thực hiện đúng hạn."
Phân biệt các biến thể của từ:
Lũy tiến: Tăng dần theo tỉ lệ (như đã giải thích).
Lũy thoái: Ngược lại với "lũy tiến", có nghĩa là giảm dần.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tăng dần: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhấn mạnh đến tỷ lệ.
Tiến bộ: Có thể hiểu là sự phát triển theo hướng tích cực, nhưng không nhất thiết phải theo tỷ lệ.
Liên quan:
Tỉ lệ: Đề cập đến mức độ tăng trưởng, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh.
Biến động: Nói về sự thay đổi không ổn định, có thể liên quan đến lũy tiến nhưng không nhất thiết phải tăng.